VIETNAMESE

sự tiết bã nhờn

sự tiết dầu, sự bài tiết bã nhờn

ENGLISH

sebum secretion

  
NOUN

/ˈsiː.bəm səˈkriʃən/

sebum production

"Sự tiết bã nhờn" là quá trình cơ thể sản xuất và thải ra chất dầu tự nhiên từ tuyến bã nhờn dưới da. Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tình trạng da, như gây mụn nếu tiết ra quá mức.

Ví dụ

1.

Sự tiết bã nhờn quá mức có thể dẫn đến da nhờn và mụn.

Excessive sebum secretion can lead to oily skin and acne breakouts.

2.

Để kiểm soát sự tiết bã nhờn, việc sử dụng các sản phẩm cân bằng mức dầu là rất quan trọng.

To manage sebum secretion, it's important to use products that balance oil levels.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sebum Secretion nhé! check Oil Production - Sự sản xuất dầu trên da

Phân biệt: Oil production là thuật ngữ chung mô tả quá trình da tiết dầu, có thể dẫn đến da nhờn hoặc khô nếu mất cân bằng.

Ví dụ: Excessive oil production can cause acne breakouts. (Sự sản xuất dầu quá mức có thể gây mụn trứng cá.) check Scalp Sebum - Dầu nhờn trên da đầu

Phân biệt: Scalp sebum mô tả lượng dầu tiết ra từ tuyến bã nhờn trên da đầu, ảnh hưởng đến tóc.

Ví dụ: Too much scalp sebum can make hair look greasy. (Quá nhiều dầu nhờn trên da đầu có thể khiến tóc trông bết dính.) check Natural Lubrication - Sự bôi trơn tự nhiên của da

Phân biệt: Natural lubrication mô tả quá trình dầu tự nhiên giúp giữ ẩm và bảo vệ da.

Ví dụ: Sebum provides natural lubrication for the skin. (Bã nhờn giúp cung cấp sự bôi trơn tự nhiên cho da.) check Excessive Sebum - Sự tiết bã nhờn quá mức

Phân biệt: Excessive sebum mô tả tình trạng dầu nhờn tiết ra quá nhiều, có thể gây ra mụn hoặc bóng dầu.

Ví dụ: Excessive sebum can lead to clogged pores and acne. (Sự tiết bã nhờn quá mức có thể dẫn đến tắc lỗ chân lông và mụn.)