VIETNAMESE

đồ ăn mẹ nấu

Thực phẩm tự làm, đồ ăn gia đình

ENGLISH

Home-cooked food

  
NOUN

/hoʊmˌmeɪd fʊd/

Family-cooked food

"Đồ ăn mẹ nấu" là những món ăn do mẹ chuẩn bị, thường mang tính gia đình và hương vị truyền thống.

Ví dụ

1.

Đồ ăn mẹ nấu luôn có hương vị rất đặc biệt.

Homemade food always has a unique flavor.

2.

Đồ ăn mẹ nấu thường mang lại cảm giác ấm cúng.

Homemade food is often more delicious than restaurant food.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến Homecooked bên dưới nhé! check Home – Nhà, nơi sinh sống Ví dụ: He always feels relaxed when he's at home. (Anh ấy luôn cảm thấy thư giãn khi ở nhà.) check Cooked – Được chế biến bằng cách nấu chín Ví dụ: She prefers cooked vegetables over raw ones. (Cô ấy thích rau nấu chín hơn rau sống.) check Homegrown – Trồng tại nhà Ví dụ: They use homegrown vegetables in their cooking. (Họ sử dụng rau trồng tại nhà trong việc nấu ăn.) check Homebaked – Nướng tại nhà Ví dụ: The homebaked bread was fresh and warm. (Bánh mì nướng tại nhà thật tươi và ấm.)