VIETNAMESE

nụ cười nửa miệng

ENGLISH

half-smile

  
NOUN

/hæf-smaɪl/

"Nụ cười nửa miệng" là một nụ cười chỉ lộ ra một nửa miệng, thường thể hiện sự bối rối, không chắc chắn, hoặc ẩn chứa ý nghĩa khác.

Ví dụ

1.

Nụ cười nửa miệng của cô ấy ẩn ý rằng cô không hoàn toàn hài lòng với kết quả.

Her half-smile hinted that she was not entirely pleased with the outcome.

2.

Anh ta nở một nụ cười nửa miệng với cô, không biết phải trả lời như thế nào.

He gave her a half-smile, unsure of how to respond.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Half-Smile nhé! check Subtle Smile - Nụ cười nhẹ, khó nhận ra

Phân biệt: Subtle smile là nụ cười rất nhẹ, thoáng qua, không rõ rệt.

Ví dụ: She gave a subtle smile before walking away. (Cô ấy nở một nụ cười nhẹ trước khi bước đi.) check Uneven Smile - Nụ cười không đồng đều

Phân biệt: Uneven smile mô tả một nụ cười bị lệch hoặc không đều, có thể do cảm xúc lẫn lộn hoặc đặc điểm tự nhiên.

Ví dụ: His uneven smile made him look charming and mysterious. (Nụ cười không đồng đều khiến anh ấy trông cuốn hút và bí ẩn.) check Lopsided Smile - Nụ cười lệch một bên

Phân biệt: Lopsided smile mô tả nụ cười hơi lệch về một bên, có thể do đặc điểm khuôn mặt hoặc biểu lộ cảm xúc không rõ ràng.

Ví dụ: He gave a lopsided smile when he didn’t know how to respond. (Anh ấy nở một nụ cười lệch khi không biết phải đáp lại thế nào.) check Wry Smile - Nụ cười có chút chế giễu hoặc tự trào

Phân biệt: Wry smile là nụ cười nhẹ nhưng mang theo sắc thái chế giễu hoặc hàm ý sâu xa.

Ví dụ: She had a wry smile when she heard the ironic comment. (Cô ấy có một nụ cười có chút mỉa mai khi nghe bình luận châm biếm.)