VIETNAMESE

ruột bút chì

lõi bút chì

word

ENGLISH

pencil lead

  
NOUN

/ˈpɛn.səl lɛd/

graphite core

Ruột bút chì là lõi than chì bên trong bút chì dùng để viết hoặc vẽ.

Ví dụ

1.

Ruột bút chì bị gãy khi vẽ.

The pencil lead broke while drawing.

2.

Ruột bút chì có nhiều độ cứng khác nhau.

Pencil leads come in various hardness levels.

Ghi chú

Từ Ruột bút chì là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn phòng phẩm và viết lách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Graphite core – Lõi than chì Ví dụ: The graphite core in a pencil is what leaves marks on paper. (Lõi than chì trong bút chì là phần tạo dấu trên giấy.) check Mechanical pencil lead – Ruột bút chì cơ Ví dụ: Mechanical pencil lead is refillable and comes in various thicknesses. (Ruột bút chì cơ có thể thay thế và có nhiều độ dày khác nhau.) check Charcoal stick – Gậy than chì Ví dụ: Charcoal sticks are commonly used for sketching and shading in art. (Gậy than chì thường được sử dụng để phác thảo và tạo bóng trong nghệ thuật.) check Pencil refill – Ruột bút chì thay thế Ví dụ: You can buy a pencil refill to replace the used-up lead in your pencil. (Bạn có thể mua ruột bút chì thay thế để thay thế phần chì đã sử dụng hết trong bút chì của bạn.)