VIETNAMESE
tơ nhân tạo
sợi nhân tạo, sợi tổng hợp
ENGLISH
synthetic fiber
/sɪnˈθɛtɪk ˈfaɪbər/
artificial silk
Tơ nhân tạo là loại sợi được sản xuất từ các chất liệu tổng hợp.
Ví dụ
1.
Tơ nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong may mặc.
Synthetic fibers are widely used in clothing.
2.
Tơ nhân tạo mô phỏng kết cấu của lụa thật.
Artificial silks mimic the texture of real silk.
Ghi chú
Synthetic fiber là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp dệt may và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Artificial fiber – Sợi nhân tạo
Ví dụ:
Many sportswear brands use artificial fiber for durability.
(Nhiều thương hiệu đồ thể thao sử dụng sợi nhân tạo để tăng độ bền.)
Man-made fiber – Sợi tổng hợp nhân tạo
Ví dụ:
Polyester is a popular man-made fiber in the textile industry.
(Polyester là một loại sợi tổng hợp nhân tạo phổ biến trong ngành dệt may.)
Chemical fiber – Sợi hóa học
Ví dụ:
Chemical fiber production has revolutionized the fashion industry.
(Việc sản xuất sợi hóa học đã cách mạng hóa ngành công nghiệp thời trang.)
Polymer fiber – Sợi polymer
Ví dụ:
Nylon is a type of polymer fiber commonly used in clothing.
(Nylon là một loại sợi polymer thường được sử dụng trong may mặc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết