VIETNAMESE

ống

ống tròn

word

ENGLISH

tube

  
NOUN

/tuːb/

pipe

Ống là vật hình trụ rỗng, dài, dùng để dẫn chất lỏng, khí, hoặc làm vật chứa.

Ví dụ

1.

Ống dẫn nước đến bể chính.

The tube carried water to the main tank.

2.

Ống được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp.

Tubes are used in many industrial processes.

Ghi chú

Tube là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tube nhé! check Nghĩa 1: Bao bì hoặc vật chứa dạng ống, thường dùng cho kem hoặc thuốc mỡ Ví dụ: The toothpaste came in a small tube for easy use. (Kem đánh răng được đựng trong một ống nhỏ để sử dụng dễ dàng.) check Nghĩa 2: Tuyến tàu điện ngầm, hệ thống giao thông dưới lòng đất Ví dụ: I take the tube to work every day. (Tôi đi tàu điện ngầm mỗi ngày để đến nơi làm việc.) check Nghĩa 3: Máy hoặc ống dẫn sóng, thường dùng trong âm thanh hoặc ánh sáng Ví dụ: The tube amplifier gives a warm, rich sound in high-quality audio equipment. (Amplifier ống cung cấp âm thanh ấm áp và phong phú trong thiết bị âm thanh chất lượng cao.)