VIETNAMESE

mũi dọc dừa

mũi thẳng

word

ENGLISH

straight nose

  
NOUN

/streɪt noʊz/

"Mũi dọc dừa" là dáng mũi có sống mũi cao, thẳng và hơi cong ở phần đầu mũi, thường được xem là một chuẩn mực về vẻ đẹp truyền thống.

Ví dụ

1.

Mũi dọc dừa thường được coi là một nét đẹp cổ điển.

A straight nose is often considered a classic beauty feature.

2.

Cô ấy có một chiếc mũi dọc dừa rất đẹp, làm tôn lên những nét thanh tú trên khuôn mặt.

She has a beautiful, straight nose that complements her delicate features.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Straight Nose nhé! check High-Bridge Nose - Mũi có sống cao

Phân biệt: High-bridge nose mô tả mũi có phần sống cao, tạo đường nét rõ ràng trên khuôn mặt.

Ví dụ: A high-bridge nose is often considered an attractive feature in Western beauty standards. (Mũi có sống cao thường được coi là một đặc điểm hấp dẫn theo tiêu chuẩn sắc đẹp phương Tây.) check Roman Nose - Mũi La Mã, mũi có độ cong nhẹ

Phân biệt: Roman nose mô tả mũi có sống cao và hơi cong xuống, mang phong cách cổ điển.

Ví dụ: His Roman nose gave him a distinguished look. (Chiếc mũi La Mã khiến anh ấy trông sang trọng và lịch lãm.) check Refined Nose - Mũi thanh tú

Phân biệt: Refined nose mô tả mũi có hình dáng đẹp, cân đối, không quá to hoặc quá nhỏ.

Ví dụ: Her refined nose added to her sophisticated charm. (Chiếc mũi thanh tú của cô ấy làm tăng thêm vẻ duyên dáng tinh tế.) check Grecian Nose - Mũi Hy Lạp, mũi thẳng cổ điển

Phân biệt: Grecian nose mô tả mũi thẳng hoàn toàn, không có độ cong hay gồ ghề.

Ví dụ: The Grecian nose is often seen in classical sculptures. (Mũi Hy Lạp thường xuất hiện trong các tác phẩm điêu khắc cổ điển.)