VIETNAMESE

sang tay

chuyển giao

ENGLISH

hand over

  
VERB

/hænd ˈəʊvər/

transfer

Sang tay là hành động chuyển giao vật phẩm hoặc tài sản cho người khác.

Ví dụ

1.

He handed over the documents to his colleague.

Anh ấy sang tay tài liệu cho đồng nghiệp.

2.

She handed over her responsibilities to her successor.

Cô ấy sang tay trách nhiệm cho người kế nhiệm.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “hand over” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Hand over documents - Chuyển giao tài liệu Ví dụ: He handed over the documents to his supervisor. (Anh ấy chuyển giao tài liệu cho giám sát viên của mình.) check Hand over responsibilities - Chuyển giao trách nhiệm Ví dụ: She handed over her responsibilities to her assistant. (Cô ấy chuyển giao trách nhiệm cho trợ lý của mình.) check Hand over control - Chuyển giao quyền kiểm soát Ví dụ: They handed over control of the company to new management. (Họ chuyển giao quyền kiểm soát công ty cho ban quản lý mới.)