VIETNAMESE
phế thải
rác thải
ENGLISH
waste material
/weɪst məˈtɪriəl/
refuse
Phế thải là các vật liệu bỏ đi hoặc không còn giá trị sử dụng.
Ví dụ
1.
Nhà máy tái chế phế thải hiệu quả.
The factory recycles waste material efficiently.
2.
Phế thải có thể được tái sử dụng.
Waste materials can be repurposed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của waste material nhé!
Scrap – Phế liệu
Phân biệt: Scrap thường chỉ vật liệu bị bỏ đi hoặc không sử dụng được trong sản xuất, thường có thể tái chế. Waste material có thể chỉ các vật liệu không còn giá trị sử dụng.
Ví dụ:
The factory recycles scrap metal to create new products.
(Nhà máy tái chế phế liệu kim loại để tạo ra sản phẩm mới.)
Rubbish – Rác
Phân biệt: Rubbish là từ chỉ các vật dụng hoặc chất thải không còn giá trị sử dụng, tương tự như waste material, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nói về các vật thải bỏ đi trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
The street was full of rubbish after the festival.
(Con phố đầy rác sau lễ hội.)
Junk – Đồ bỏ đi
Phân biệt: Junk chỉ các vật dụng không còn giá trị, không thể sử dụng được hoặc đã cũ, nhưng có thể được tái chế hoặc tái sử dụng.
Ví dụ:
He decided to clean out his garage and get rid of the old junk.
(Anh ấy quyết định dọn dẹp ga-ra và loại bỏ những đồ bỏ đi cũ.)
Debris – Mảnh vụn
Phân biệt: Debris dùng để chỉ mảnh vụn của các vật liệu bị phá hủy hoặc vỡ nát, khác với waste material có thể chỉ vật liệu không còn sử dụng được nhưng chưa bị phá hủy.
Ví dụ: The storm left a lot of debris scattered across the town. (Cơn bão để lại rất nhiều mảnh vụn rải rác khắp thị trấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết