VIETNAMESE

thức ăn nguội

Thực phẩm nguội, đồ ăn lạnh

ENGLISH

Cold food

  
NOUN

/kəʊld fʊd/

Chilled food

"Thức ăn nguội" là thức ăn không còn nóng, thường để lâu hoặc không được hâm lại.

Ví dụ

1.

Cold food is not as tasty as hot food.

Thức ăn nguội không ngon bằng thức ăn nóng.

2.

Tôi không thích thức ăn nguội.

I don't like cold food.

Ghi chú

Từ cold là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cold nhé! check Nghĩa 1: Lạnh, có nhiệt độ thấp Ví dụ: It was so cold outside that my hands were freezing. (Trời bên ngoài lạnh đến mức tay tôi tê cóng.) check Nghĩa 2: Cảm lạnh, bệnh do nhiễm virus Ví dụ: She caught a cold after walking in the rain. (Cô ấy bị cảm lạnh sau khi đi dưới mưa.) check Nghĩa 3: Thái độ lạnh lùng, không thân thiện Ví dụ: His response was cold and distant. (Câu trả lời của anh ấy lạnh lùng và xa cách.) check Nghĩa 4: Bị loại hoàn toàn, không còn tác dụng (thường dùng trong công việc hoặc kỹ năng) Ví dụ: I haven't played the piano in years, so I'm completely cold. (Tôi đã không chơi piano trong nhiều năm, vì vậy tôi hoàn toàn mất kỹ năng.)