VIETNAMESE
sắm sửa
mua sắm
ENGLISH
purchase
/ˈpɜːrtʃəs/
acquire
Sắm sửa là chuẩn bị hoặc mua sắm những thứ cần thiết.
Ví dụ
1.
They purchased new furniture for their home.
Họ sắm sửa nội thất mới cho ngôi nhà.
2.
She purchased clothes for the trip.
Cô ấy sắm sửa quần áo cho chuyến đi.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “purchase” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Purchase a house - Mua nhà
Ví dụ:
They purchased a new house in the suburbs.
(Họ mua một ngôi nhà mới ở ngoại ô.)
Purchase online - Mua sắm trực tuyến
Ví dụ:
She purchased clothes online for convenience.
(Cô ấy mua sắm quần áo trực tuyến vì tiện lợi.)
Purchase in bulk - Mua với số lượng lớn
Ví dụ:
The company purchased materials in bulk to save costs.
(Công ty mua vật liệu với số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết