VIETNAMESE

ngòi

lõi

word

ENGLISH

nib

  
NOUN

/nɪb/

tip, point

Ngòi là phần nhỏ, thường là lõi của các vật như bút, chì hoặc ống tiêm.

Ví dụ

1.

Ngòi bút cần được thay thế.

The nib of the pen needs replacement.

2.

Bút máy có ngòi kim loại.

Fountain pens have metal nibs.

Ghi chú

Từ Ngòi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngòi nhé! check Nghĩa 1: Phần đầu nhọn của vật dụng dùng để chạm vào hoặc tác động vào một vật nào đó.

Tiếng Anh: Point

Ví dụ: The point of the pencil is too sharp for writing. (Ngòi của chiếc bút chì quá nhọn để viết.) check Nghĩa 2: Phần nhọn của ống tiêm để tiêm thuốc vào cơ thể.

Tiếng Anh: Needle

Ví dụ: The doctor used a needle to inject the medicine into the patient's arm. (Bác sĩ đã sử dụng một ống tiêm để tiêm thuốc vào cánh tay bệnh nhân.) check Nghĩa 3: Ngòi nổ – Phần dùng để kích hoạt nổ trong các vật liệu nổ.

Tiếng Anh: Fuse

Ví dụ: The bomb was triggered by a fuse that ignited the explosives. (Quả bom đã được kích hoạt bởi một ngòi nổ làm cháy các vật liệu nổ.)