VIETNAMESE

thùng chứa

thùng đựng, hộp chứa

word

ENGLISH

storage container

  
NOUN

/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər/

holding tank

Thùng chứa là thùng lớn dùng để đựng đồ vật hoặc chất lỏng.

Ví dụ

1.

Thùng chứa được chất đầy đồ dùng.

The storage container was filled with supplies.

2.

Thùng chứa có thể xếp chồng để tiết kiệm không gian.

Storage containers are stackable for space-saving.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của storage container nhé! check Storage bin - Thùng lưu trữ có nắp

Phân biệt: Storage bin là thùng có nắp dùng để cất giữ quần áo, đồ chơi hoặc tài liệu.

Ví dụ: She stored her winter clothes in a storage bin. (Cô ấy cất quần áo mùa đông vào một thùng lưu trữ có nắp.) check Plastic tote - Thùng nhựa có quai cầm

Phân biệt: Plastic tote là loại thùng nhựa có tay cầm, dễ di chuyển, thường dùng trong kho chứa hàng hoặc hộ gia đình.

Ví dụ: The plastic tote is perfect for organizing office supplies. (Thùng nhựa có quai cầm rất phù hợp để sắp xếp đồ dùng văn phòng.) check Cargo container - Thùng hàng vận chuyển

Phân biệt: Cargo container là thùng lớn dùng để vận chuyển hàng hóa trên tàu biển, xe tải hoặc tàu hỏa.

Ví dụ: The cargo container was loaded with electronics. (Thùng hàng chứa đầy thiết bị điện tử.) check Metal storage box - Thùng lưu trữ kim loại

Phân biệt: Metal storage box là thùng kim loại chuyên dùng để cất giữ đồ vật quan trọng hoặc công cụ.

Ví dụ: The tools were kept in a metal storage box. (Các dụng cụ được cất giữ trong một thùng kim loại lưu trữ.)