VIETNAMESE

tiểu nam

bé trai, nam nhi nhỏ tuổi

word

ENGLISH

young boy

  
NOUN

/jʌŋ bɔɪ/

little boy

Tiểu nam là bé trai nhỏ hoặc cậu con trai.

Ví dụ

1.

Tiểu nam chạy qua sân chơi.

The young boy ran across the playground.

2.

Tiểu nam luôn tràn đầy năng lượng.

Young boys are full of energy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của young boy nhé! check Little boy – Cậu bé nhỏ

Phân biệt: Little boy thường dùng để chỉ trẻ em trai nhỏ tuổi, thường dưới 10 tuổi.

Ví dụ: The little boy ran happily in the park. (Cậu bé nhỏ chạy vui vẻ trong công viên.) check Small child – Đứa trẻ nhỏ

Phân biệt: Small child có thể dùng để chỉ cả bé trai lẫn bé gái, nhấn mạnh vào độ tuổi nhỏ.

Ví dụ: A small child needs constant supervision. (Một đứa trẻ nhỏ cần được giám sát liên tục.) check Toddler boy – Bé trai tập đi

Phân biệt: Toddler boy mô tả bé trai trong độ tuổi tập đi, từ khoảng 1 đến 3 tuổi.

Ví dụ: The toddler boy is learning his first words. (Bé trai tập đi đang học những từ đầu tiên.) check Male youngster – Chàng trai trẻ

Phân biệt: Male youngster có thể dùng cho trẻ em trai lớn hơn, khoảng từ 7 đến 12 tuổi.

Ví dụ: The male youngster showed great enthusiasm for football. (Chàng trai trẻ thể hiện sự nhiệt tình lớn với bóng đá.)