VIETNAMESE

tóc vàng

tóc vàng hoe

word

ENGLISH

blonde hair

  
NOUN

/blɑnd hɛr/

Tóc vàng là màu tóc nhạt, có sắc vàng nhạt hoặc vàng óng, thường gặp ở người gốc châu Âu.

Ví dụ

1.

Mái tóc vàng của anh ấy khiến anh nổi bật giữa đám đông.

His blonde hair makes him stand out in the crowd.

2.

Cô ấy có mái tóc vàng rất đẹp.

She has beautiful blonde hair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blonde Hair nhé! check Golden Hair - Tóc vàng ánh kim

Phân biệt: Golden hair mô tả mái tóc có màu vàng óng ánh, phản chiếu ánh sáng rực rỡ.

Ví dụ: Her golden hair glowed in the sunlight. (Mái tóc vàng óng của cô ấy tỏa sáng dưới ánh mặt trời.) check Platinum Blonde - Tóc bạch kim

Phân biệt: Platinum blonde mô tả tóc vàng sáng gần như trắng, phổ biến ở những người nhuộm tóc sáng màu.

Ví dụ: She dyed her hair platinum blonde for a bold new look. (Cô ấy nhuộm tóc bạch kim để có diện mạo mới táo bạo hơn.) check Ash Blonde - Tóc vàng ánh tro

Phân biệt: Ash blonde mô tả tóc vàng có sắc thái lạnh hơn, pha chút ánh xám.

Ví dụ: Ash blonde hair suits people with cool skin tones. (Tóc vàng ánh tro phù hợp với những người có tông da lạnh.) check Strawberry Blonde - Tóc vàng ánh đỏ

Phân biệt: Strawberry blonde mô tả tóc vàng có pha ánh đỏ nhẹ, tạo sắc thái ấm áp.

Ví dụ: Her strawberry blonde hair made her look unique. (Mái tóc vàng ánh đỏ của cô ấy khiến cô trông đặc biệt hơn.)