VIETNAMESE

nơ cài áo

nơ gắn áo

word

ENGLISH

lapel bow

  
NOUN

/ləˈpɛl boʊ/

decorative pin

Nơ cài áo là nơ nhỏ đính trên áo làm phụ kiện trang trí.

Ví dụ

1.

Cô ấy thêm một chiếc nơ cài áo vào áo vest.

She added a lapel bow to her blazer.

2.

Nơ cài áo là phụ kiện thời trang.

Lapel bows are stylish accessories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lapel bow nhé! check Lapel pin – Cài áo

Phân biệt: Lapel pin là đồ trang trí nhỏ gắn vào ve áo, khác với lapel bow là một chiếc nơ dùng để trang trí ve áo.

Ví dụ: He wore a stylish lapel pin on his jacket. (Anh ấy đeo một cài áo thời trang trên áo khoác.) check Tie clip – Kẹp cà vạt

Phân biệt: Tie clip dùng để giữ cà vạt cố định, trong khi lapel bow trang trí ve áo, làm phụ kiện cho áo.

Ví dụ: He added a tie clip to keep his tie in place. (Anh ấy đính kẹp cà vạt để giữ cà vạt cố định.) check Bow tie – Nơ cài cà vạt

Phân biệt: Bow tie là nơ nhỏ gắn trên cổ áo, là một phụ kiện cho trang phục, nhưng khác với lapel bow, chỉ dành cho ve áo.

Ví dụ: He wore a classic bow tie to the formal event. (Anh ấy đeo một nơ cài cà vạt cổ điển trong sự kiện trang trọng.) check Corsage ribbon – Dải ruy băng hoa cài áo

Phân biệt: Corsage ribbon là ruy băng trang trí được đính vào áo, thường liên quan đến hoa, khác với lapel bow, chỉ nơ trang trí.

Ví dụ: She pinned a corsage ribbon on her dress for the wedding. (Cô ấy ghim dải ruy băng hoa cài áo vào váy trong đám cưới.)