VIETNAMESE
gò má cao
ENGLISH
high cheekbones
/haɪ ˈtʃiːk.boʊn/
"Gò má cao" là phần xương gò má nhô cao hơn bình thường trên khuôn mặt, thường tạo cảm giác khuôn mặt thanh thoát và sắc nét hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy có gò má cao và đôi mắt xanh lơ sâu thẳm.
She has high cheekbones and piercing blue eyes.
2.
Người mẫu thường có gò má cao, được coi là một đặc điểm đáng mơ ước trong ngành thời trang.
Models often have high cheekbones, which are considered a desirable feature in the fashion industry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High Cheekbones nhé!
Prominent Cheekbones - Gò má cao và nổi bật
Phân biệt: Prominent cheekbones nhấn mạnh gò má cao, rõ nét trên khuôn mặt.
Ví dụ:
Her prominent cheekbones gave her a striking look.
(Gò má cao của cô ấy tạo nên vẻ ngoài ấn tượng.)
Defined Cheekbones - Gò má có đường nét rõ ràng
Phân biệt: Defined cheekbones mô tả gò má có sự sắc nét, có thể nhờ vào cấu trúc xương hoặc trang điểm.
Ví dụ:
Makeup can enhance defined cheekbones for a sculpted look.
(Trang điểm có thể làm nổi bật gò má rõ nét để tạo vẻ sắc sảo.)
Angular Cheekbones - Gò má góc cạnh
Phân biệt: Angular cheekbones mô tả gò má sắc nét, tạo vẻ mạnh mẽ cho khuôn mặt.
Ví dụ:
Models with angular cheekbones are often sought after in the fashion industry.
(Những người mẫu có gò má góc cạnh thường được săn đón trong ngành thời trang.)
Sculpted Cheekbones - Gò má sắc nét, cân đối
Phân biệt: Sculpted cheekbones mô tả gò má có đường nét tinh tế, có thể do di truyền hoặc tạo kiểu.
Ví dụ: Her sculpted cheekbones made her face look more structured. (Gò má sắc nét của cô ấy khiến khuôn mặt trông cân đối hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết