VIETNAMESE

quả cầu chắn rác

bộ lọc rác hình cầu

word

ENGLISH

trash guard ball

  
NOUN

/træʃ ɡɑːrd bɔːl/

debris blocker

Quả cầu chắn rác là thiết bị ngăn rác thải trong hệ thống thoát nước.

Ví dụ

1.

Quả cầu chắn rác ngăn tắc nghẽn cống.

The trash guard ball prevented clogs in the drain.

2.

Quả cầu chắn rác cải thiện luồng nước.

Trash guard balls improve water flow.

Ghi chú

Quả cầu chắn rác là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuậthệ thống thoát nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Drain cover – Nắp cống Ví dụ: A drain cover is placed over the drainage system to prevent debris from entering. (Nắp cống được đặt lên trên hệ thống thoát nước để ngăn vật liệu bẩn vào.) check Sewer grate – Lưới cống Ví dụ: The sewer grate allows rainwater to flow into the drain while blocking large debris. (Lưới cống cho phép nước mưa chảy vào cống mà không cho các mảnh vụn lớn vào.) check Filter screen – Lưới lọc Ví dụ: A filter screen is used in the drainage system to trap small particles. (Một lưới lọc được sử dụng trong hệ thống thoát nước để giữ lại các hạt nhỏ.) check Wastewater trap – Bẫy nước thải Ví dụ: The wastewater trap prevents foul odors from entering the home by sealing the drain. (Bẫy nước thải ngăn mùi hôi xộc vào nhà bằng cách bịt kín cống thoát.)