VIETNAMESE

dong dỏng

thanh mảnh

ENGLISH

slender

  
ADJ

/ˈslɛndər/

"Dong dỏng" là từ dùng để miêu tả dáng người mảnh mai, thon thả.

Ví dụ

1.

Cô ấy có dáng người dong dỏng.

She has a slender figure.

2.

Những cây cao dong dỏng đung đưa trong gió.

The slender trees swayed in the wind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slender nhé! check Slim - Mảnh mai, cân đối

Phân biệt: Slim mô tả thân hình mảnh mai nhưng có thể có cơ bắp săn chắc.

Ví dụ: She maintained a slim figure through regular exercise. (Cô ấy duy trì thân hình mảnh mai nhờ tập thể dục thường xuyên.) check Lean - Gầy nhưng khỏe, ít mỡ

Phân biệt: Lean nhấn mạnh sự gầy gò nhưng không yếu, có thể có cơ bắp săn chắc.

Ví dụ: Athletes often have a lean and strong physique. (Các vận động viên thường có thân hình gầy nhưng khỏe mạnh.) check Lithe - Mảnh dẻ, mềm mại

Phân biệt: Lithe mô tả cơ thể mảnh mai nhưng linh hoạt và dẻo dai.

Ví dụ: The dancer had a lithe and graceful body. (Nữ vũ công có một thân hình mảnh dẻ và duyên dáng.) check Svelte - Mảnh khảnh, thanh thoát

Phân biệt: Svelte mang sắc thái sang trọng, thanh lịch hơn so với slender.

Ví dụ: Her svelte figure made her look elegant in any outfit. (Thân hình mảnh khảnh của cô ấy khiến cô trông thanh lịch trong bất kỳ trang phục nào.)