VIETNAMESE
hình chân dung
ENGLISH
portrait
/ˈpɔrtrət/
"Hình chân dung" là một bức tranh, ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật khác mà chủ yếu tập trung vào khuôn mặt và biểu cảm của một người.
Ví dụ
1.
Nhà nghệ thuật đã dành nhiều tháng để tạo ra một bức hình chân dung chi tiết của tác giả nổi tiếng.
The artist spent months creating a detailed portrait of the famous author.
2.
Hình chân dung đã bắt trọn được sự ấm áp và lòng tốt trong đôi mắt của bà ấy.
The portrait captured the warmth and kindness in her eyes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Portrait nhé!
Depiction - Sự miêu tả, khắc họa
Phân biệt: Depiction mô tả hình ảnh hoặc tranh vẽ thể hiện một người hoặc sự vật, không nhất thiết phải là khuôn mặt.
Ví dụ:
The artist’s depiction of the queen was incredibly detailed.
(Bức vẽ của họa sĩ về nữ hoàng vô cùng chi tiết.)
Likeness - Hình ảnh giống, chân dung
Phân biệt: Likeness nhấn mạnh vào sự giống nhau giữa tranh vẽ, ảnh chụp và người thật.
Ví dụ:
The portrait captured his likeness perfectly.
(Bức chân dung đã thể hiện một cách hoàn hảo hình ảnh của anh ấy.)
Self-Portrait - Chân dung tự họa
Phân biệt: Self-portrait mô tả bức tranh hoặc ảnh do chính người đó vẽ hoặc chụp.
Ví dụ:
Van Gogh’s self-portraits are among his most famous works.
(Những bức chân dung tự họa của Van Gogh là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.)
Caricature - Tranh biếm họa
Phân biệt: Caricature là một dạng chân dung cường điệu, phóng đại các đặc điểm trên khuôn mặt để tạo hiệu ứng hài hước.
Ví dụ: The caricature of the politician exaggerated his large nose. (Bức biếm họa về chính trị gia đã phóng đại chiếc mũi to của ông ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết