VIETNAMESE

đồ trang hoàng

đồ trang trí

word

ENGLISH

decorations

  
NOUN

/ˌdɛkəˈreɪʃənz/

ornaments

Đồ trang hoàng là các vật dụng dùng để trang trí, làm đẹp không gian.

Ví dụ

1.

Nơi tổ chức đám cưới tràn ngập đồ trang hoàng đẹp mắt.

The wedding venue was filled with lovely decorations.

2.

Đồ trang hoàng tạo không khí lễ hội.

Decorations create a festive atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của decorations nhé! check Ornaments – Đồ trang trí

Phân biệt: Ornaments là các vật dụng trang trí, thường được dùng để trang trí trong các dịp lễ hội hoặc cho không gian, rất giống decorations, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào các vật trang trí nhỏ hoặc chi tiết.

Ví dụ: The Christmas tree was filled with beautiful ornaments. (Cây thông Noel được trang trí với các đồ trang trí đẹp.) check Embellishments – Vật trang trí

Phân biệt: Embellishments là các vật dụng dùng để làm đẹp, trang trí hoặc cải thiện vẻ ngoài của một vật phẩm, rất giống decorations, nhưng từ này có thể bao gồm cả việc thêm các chi tiết để làm nổi bật.

Ví dụ: The cake was covered in embellishments like flowers and icing. (Chiếc bánh được trang trí với các vật trang trí như hoa và kem.) check Adornments – Đồ trang sức

Phân biệt: Adornments là các vật dụng dùng để trang trí hoặc làm đẹp, rất giống decorations, nhưng từ này có thể thường được dùng trong ngữ cảnh trang sức hoặc các vật phẩm nhỏ xinh.

Ví dụ: The bride wore beautiful adornments for the ceremony. (Cô dâu đeo những đồ trang sức đẹp trong lễ cưới.) check Furnishings – Đồ nội thất

Phân biệt: Furnishings là đồ vật dùng để trang trí và làm đẹp không gian sống, nhưng từ này thường được dùng để chỉ các vật dụng nội thất hơn là những đồ trang trí nhỏ.

Ví dụ: The living room was filled with elegant furnishings. (Phòng khách được trang trí với các đồ nội thất sang trọng.)