VIETNAMESE

ngọn nến

ánh nến

word

ENGLISH

candle flame

  
NOUN

/ˈkændl fleɪm/

flickering light

Ngọn nến là phần đầu cháy sáng của cây nến.

Ví dụ

1.

Ngọn nến chập chờn trong gió.

The candle flame flickered in the wind.

2.

Ngọn nến tạo ra không gian ấm cúng.

Candle flames create a cozy atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của candle flame nhé! check Wax flame – Ngọn lửa sáp

Phân biệt: Wax flame nhấn mạnh vào ngọn lửa sinh ra từ sự đốt cháy của sáp nến.

Ví dụ: The wax flame flickered as the wind blew. (Ngọn lửa sáp lung linh khi gió thổi.) check Flickering candlelight – Ánh sáng nến lung linh

Phân biệt: Flickering candlelight mô tả ánh sáng không ổn định, nhấp nháy của nến khi cháy.

Ví dụ: The flickering candlelight created a romantic atmosphere. (Ánh sáng nến lung linh tạo ra bầu không khí lãng mạn.) check Burning wick – Bấc nến đang cháy

Phân biệt: Burning wick chỉ phần bấc nến đang cháy tạo ra ngọn lửa.

Ví dụ: The burning wick turned black after hours of use. (Bấc nến cháy chuyển sang màu đen sau nhiều giờ sử dụng.) check Candle glow – Ánh sáng dịu của nến

Phân biệt: Candle glow mô tả ánh sáng ấm áp và dịu nhẹ phát ra từ cây nến.

Ví dụ: The candle glow made the room feel cozy. (Ánh sáng dịu của nến khiến căn phòng trở nên ấm cúng.)