VIETNAMESE

Hoàn tán

Thuốc kết hợp dạng viên và bột

ENGLISH

Combined powder and pill

  
NOUN

/kəmˈbaɪnd ˈpaʊdə ənd pɪl/

Mixed remedy

“Hoàn tán” là bài thuốc kết hợp giữa dạng viên (hoàn) và dạng bột (tán) trong y học cổ truyền.

Ví dụ

1.

Hoàn tán rất đa dụng trong điều trị.

Combined powder and pills are versatile in treatment.

2.

Cô ấy chuẩn bị công thức hoàn tán.

She prepared a combined powder and pill formula.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của combined powder and pill nhé! check Mixture - Hỗn hợp

Phân biệt: Mixture là sự kết hợp của nhiều thành phần mà không chỉ định hình thức cụ thể.

Ví dụ: The chef created a mixture of spices for the recipe. (Người đầu bếp đã tạo ra một hỗn hợp gia vị cho công thức.) check Blend - Pha trộn

Phân biệt: Blend nhấn mạnh vào hành động trộn lẫn, không nhất thiết liên quan đến y học.

Ví dụ: The tea is a blend of different herbs. (Trà này là một sự pha trộn của các loại thảo mộc khác nhau.) check Compound - Hợp chất

Phân biệt: Compound thường đề cập đến hợp chất hóa học hoặc sự kết hợp của các thành phần cụ thể.

Ví dụ: The chemical compound is used in pharmaceutical products. (Hợp chất hóa học này được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm.)