VIETNAMESE
sẵn lòng làm gì
tự nguyện
ENGLISH
willing to do something
/ˈwɪlɪŋ tə du ˈsʌmθɪŋ/
ready to act
Sẵn lòng làm gì là thể hiện ý chí hoặc mong muốn thực hiện điều gì đó một cách tự nguyện.
Ví dụ
1.
She is willing to help anyone in need.
Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bất cứ ai cần.
2.
He is willing to work extra hours.
Anh ấy sẵn lòng làm thêm giờ.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “chase clouds” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Chase clouds in the mountains - Săn mây trên núi
Ví dụ:
They chased clouds in the mountains for photos.
(Họ săn mây trên núi để chụp ảnh.)
Chase clouds at sunrise - Săn mây lúc bình minh
Ví dụ:
She loves to chase clouds at sunrise.
(Cô ấy thích săn mây lúc bình minh.)
Chase clouds for beauty - Săn mây vì vẻ đẹp
Ví dụ:
Photographers often chase clouds for their beauty.
(Các nhiếp ảnh gia thường săn mây vì vẻ đẹp của chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết