VIETNAMESE

Thụng

Trang phục rộng

word

ENGLISH

Loose-fitting garment

  
NOUN

/luːs-ˈfɪtɪŋ ˈɡɑːmənt/

Baggy clothes, Tunic

Thụng là trang phục dài và rộng, khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ta mặc một chiếc thụng rộng rãi, tự do di chuyển.

He wore a loose-fitting garment that flowed freely.

2.

Chiếc thụng dồn lại ở phần eo của anh ấy.

The loose-fitting garment gathered in folds around his waist.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của loose-fitting garment nhé! check Baggy clothes – Quần áo rộng thùng thình

Phân biệt: Baggy clothes là loại quần áo có thiết kế rộng, đặc biệt là ở các bộ phận như tay áo hoặc ống quần, còn loose-fitting garment là trang phục rộng nhưng không quá lỏng lẻo.

Ví dụ: He loves wearing baggy clothes for comfort. (Anh ấy thích mặc quần áo rộng thùng thình vì sự thoải mái.) check Oversized clothing – Quần áo rộng thùng

Phân biệt: Oversized clothing là trang phục có kích thước lớn hơn bình thường, trong khi loose-fitting garment chỉ đề cập đến độ rộng thoải mái mà không quá rộng so với kích thước của người mặc.

Ví dụ: She likes wearing oversized clothing because it feels relaxed and cozy. (Cô ấy thích mặc quần áo rộng thùng vì cảm giác thoải mái và ấm áp.) check Flowy outfit – Trang phục bay bổng

Phân biệt: Flowy outfit là trang phục nhẹ nhàng, dễ dàng bay hoặc di chuyển khi mặc, còn loose-fitting garment thường chỉ độ rộng của trang phục, không nhấn mạnh vào sự chuyển động của nó.

Ví dụ: She wore a flowy outfit to the beach party. (Cô ấy mặc một trang phục bay bổng đến bữa tiệc trên bãi biển.) check Relaxed-fit clothing – Quần áo dáng rộng, thoải mái

Phân biệt: Relaxed-fit clothing là loại quần áo rộng, tạo cảm giác thoải mái khi mặc, tương tự như loose-fitting garment nhưng có thể không quá rộng.

Ví dụ: He prefers relaxed-fit clothing for his daily routine. (Anh ấy thích mặc quần áo dáng rộng thoải mái trong thói quen hàng ngày.)<