VIETNAMESE
Quýt hồng
Quýt, Cam quýt
ENGLISH
Tangerine
/ˈtændʒərɪn/
Mandarin orange
"Quýt hồng" là loại trái cây có vỏ mỏng, ngọt, màu sắc từ vàng đến cam, dùng làm món tráng miệng hoặc nước ép.
Ví dụ
1.
Quýt hồng là một loại trái cây giải khát tuyệt vời vào mùa hè.
Tangerines are a refreshing fruit to eat in the summer.
2.
Tôi thích vắt nước quýt hồng tươi mỗi sáng.
I like to squeeze fresh tangerine juice every morning.
Ghi chú
Tangerine là một từ vựng thuộc trái cây và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mandarin – Quýt ngọt
Ví dụ: Mandarin oranges are easy to peel and very juicy.
(Quýt ngọt dễ bóc vỏ và rất mọng nước.)
Clementine – Quýt không hạt
Ví dụ: Clementines are a perfect snack because they are seedless.
(Quýt không hạt là món ăn nhẹ lý tưởng vì không có hạt.)
Satsuma – Quýt Nhật, có vỏ mỏng và dễ bóc
Ví dụ: Satsuma tangerines are very popular in Japan during winter.
(Quýt Satsuma rất phổ biến ở Nhật Bản vào mùa đông.)
Tangerine zest – Vỏ quýt bào nhỏ, thường dùng trong ẩm thực
Ví dụ: The recipe calls for a teaspoon of tangerine zest.
(Công thức yêu cầu một muỗng cà phê vỏ quýt bào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết