VIETNAMESE

ô văng

mái che

word

ENGLISH

awning

  
NOUN

/ˈɔː.nɪŋ/

canopy

Ô văng là cấu trúc che chắn phía trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.

Ví dụ

1.

Ô văng cung cấp bóng râm trong ngày nóng.

The awning provided shade during the hot day.

2.

Ô văng bảo vệ khỏi mưa và nắng.

Awnings protect against rain and sun.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của awning nhé! check Canopy – Mái che

Phân biệt: Canopy thường chỉ một lớp che phủ lớn hoặc mái che rộng, thường dùng cho các không gian ngoài trời, khác với awning là một cấu trúc mái che nhỏ hơn, thường được dùng cho cửa sổ hoặc cửa ra vào.

Ví dụ: The outdoor restaurant was shaded by a large canopy. (Nhà hàng ngoài trời được che bóng bởi một mái che lớn.) check Shade – Bóng mát

Phân biệt: Shade chỉ vùng tối hoặc mát được tạo ra bởi bóng của vật thể, trong khi awning là một cấu trúc cụ thể giúp che mưa hoặc nắng.

Ví dụ: The tree provided much-needed shade during the hot afternoon. (Cây cung cấp bóng mát rất cần thiết trong buổi chiều nóng nực.) check Cover – Lớp che phủ

Phân biệt: Cover miêu tả bất kỳ vật dụng nào che phủ hoặc bảo vệ khỏi điều kiện bên ngoài, nhưng awning là một dạng cover cố định gắn vào tường.

Ví dụ: They installed a cover on the window to block the sun. (Họ lắp một lớp che phủ trên cửa sổ để ngăn ánh nắng.) check Blind – Mành che

Phân biệt: Blind thường dùng để chỉ vật dụng che cửa sổ hoặc ánh sáng vào nhà, trong khi awning là cấu trúc che bên ngoài cửa sổ hoặc cửa ra vào.

Ví dụ: She closed the blinds to keep the room dark. (Cô ấy kéo mành che để giữ cho phòng tối.)