VIETNAMESE

sang tên

đăng ký chuyển tên

ENGLISH

register transfer

  
VERB

/ˈrɛʤɪstər ˈtrænsfɜr/

record ownership

Sang tên là hành động chuyển giao quyền sở hữu chính thức của một tài sản.

Ví dụ

1.

He registered the transfer of the car to his name.

Anh ấy sang tên chiếc xe sang tên của mình.

2.

She registered the transfer of the house ownership.

Cô ấy sang tên quyền sở hữu ngôi nhà.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “register transfer” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Register property transfer - Đăng ký chuyển nhượng tài sản Ví dụ: He registered the property transfer at the local office. (Anh ấy đăng ký chuyển nhượng tài sản tại văn phòng địa phương.) check Register car transfer - Đăng ký chuyển nhượng xe Ví dụ: She registered the car transfer in her name. (Cô ấy đăng ký chuyển nhượng xe sang tên của mình.) check Register ownership transfer - Đăng ký chuyển nhượng quyền sở hữu Ví dụ: They registered the ownership transfer after the sale. (Họ đăng ký chuyển nhượng quyền sở hữu sau khi bán.)