VIETNAMESE

ngọc diện

khuôn mặt đep, khuôn mặt thanh tú

word

ENGLISH

beautiful face

  
NOUN

/ˈbjutəfəl feɪs/

"Ngọc diện" là từ dùng để chỉ khuôn mặt đẹp của người thiếu nữ, thường gợi đến sự thanh tú, duyên dáng và hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Cuốn tiểu thuyết mô tả nữ chính với khuôn mặt đẹp, khiến mọi người gặp cô đều bị cuốn hút.

The novel described the heroine with a beautiful face, which captivated everyone who met her.

2.

Bức tranh đã tái hiện hoàn hảo khuôn mặt đẹp của người phụ nữ trẻ.

The painting captured the beautiful face of the young woman perfectly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beautiful Face nhé! check Flawless Face - Gương mặt hoàn hảo, không tì vết

Phân biệt: Flawless face mô tả khuôn mặt không có khuyết điểm nào, làn da mịn màng.

Ví dụ: Her flawless face looked perfect under the camera lights. (Gương mặt hoàn hảo của cô ấy trông tuyệt đẹp dưới ánh đèn máy ảnh.) check Exquisite Features - Đường nét khuôn mặt tinh xảo

Phân biệt: Exquisite features mô tả khuôn mặt có từng đường nét sắc sảo, cân đối.

Ví dụ: Her exquisite features made her a sought-after model. (Đường nét khuôn mặt tinh xảo của cô ấy khiến cô trở thành một người mẫu được săn đón.) check Striking Appearance - Diện mạo nổi bật, thu hút

Phân biệt: Striking appearance mô tả khuôn mặt có nét cuốn hút mạnh mẽ, khiến người khác khó quên.

Ví dụ: His striking appearance turned heads wherever he went. (Diện mạo nổi bật của anh ấy thu hút sự chú ý ở bất cứ đâu anh ấy đến.) check Enchanting Face - Gương mặt quyến rũ, mê hoặc

Phân biệt: Enchanting face mô tả khuôn mặt có nét thu hút bí ẩn, khiến người khác bị mê hoặc.

Ví dụ: Her enchanting face left a lasting impression on everyone. (Gương mặt quyến rũ của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người.)