VIETNAMESE
hoành thánh chiên
Bánh hoành thánh chiên
ENGLISH
Fried wonton
/fraɪd ˈwɒntɒn/
“Hoành thánh chiên” là món ăn được làm từ vỏ bánh hoành thánh nhồi thịt hoặc tôm, sau đó được chiên giòn.
Ví dụ
1.
Hoành thánh chiên là món ăn vặt phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
Fried wontons are a popular snack in many Asian countries.
2.
Tôi thích ăn hoành thánh chiên với nước chấm.
I love to eat fried wontons with dipping sauce.
Ghi chú
Wonton là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dough - Bột nhào làm vỏ hoành thánh
Ví dụ: The wonton dough must be thin and flexible.
(Bột làm hoành thánh phải mỏng và dẻo.)
Filling - Nhân bên trong hoành thánh
Ví dụ: The wonton filling usually consists of minced pork and shrimp.
(Nhân hoành thánh thường bao gồm thịt heo băm và tôm.)
Wonton soup - Món súp hoành thánh
Ví dụ: She ordered a bowl of wonton soup for lunch.
(Cô ấy gọi một bát súp hoành thánh cho bữa trưa.)
Fried wonton - Hoành thánh chiên giòn
Ví dụ: Fried wontons are a popular appetizer in many Chinese restaurants.
(Hoành thánh chiên là một món khai vị phổ biến trong nhiều nhà hàng Trung Hoa.)
Dumpling - Món ăn có vỏ bọc nhân, tương tự hoành thánh
Ví dụ: Wontons are a type of dumpling commonly found in Chinese cuisine.
(Hoành thánh là một loại bánh bao phổ biến trong ẩm thực Trung Hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết