VIETNAMESE

thùng giữ nhiệt

thùng cách nhiệt, thùng giữ ấm

word

ENGLISH

thermal container

  
NOUN

/ˈθɜːrməl kənˈteɪnər/

insulated container

Thùng giữ nhiệt là thùng cách nhiệt dùng để giữ nhiệt cho thức ăn hoặc đồ uống.

Ví dụ

1.

Thùng giữ nhiệt giữ cho súp luôn ấm.

The thermal container kept the soup warm.

2.

Thùng giữ nhiệt rất tiện lợi cho các chuyến đi.

Thermal containers are convenient for travel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thermal container nhé! check Insulated container – Thùng cách nhiệt

Phân biệt: Insulated container là thuật ngữ chung để chỉ thùng có lớp cách nhiệt, có thể giữ nóng hoặc lạnh.

Ví dụ: An insulated container keeps food warm for hours. (Thùng cách nhiệt giúp giữ thức ăn nóng trong nhiều giờ.) check Hot food carrier – Thùng giữ nhiệt cho thực phẩm nóng

Phân biệt: Hot food carrier chuyên dùng để vận chuyển thực phẩm nóng, thường có tay cầm tiện lợi.

Ví dụ: The delivery service uses a hot food carrier to keep meals warm. (Dịch vụ giao hàng sử dụng thùng giữ nhiệt để giữ bữa ăn nóng.) check Thermal food box – Hộp giữ nhiệt thức ăn

Phân biệt: Thermal food box nhỏ hơn thermal container, thường được dùng cho hộp cơm cá nhân.

Ví dụ: She packed her lunch in a thermal food box. (Cô ấy đóng gói bữa trưa của mình vào một hộp giữ nhiệt.) check Temperature-controlled container – Thùng có kiểm soát nhiệt độ

Phân biệt: Temperature-controlled container có thể duy trì nhiệt độ nhất định, thích hợp cho vận chuyển thực phẩm đông lạnh hoặc nóng.

Ví dụ: The company uses temperature-controlled containers for seafood shipments. (Công ty sử dụng thùng có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển hải sản.)