VIETNAMESE

khăn xô

khăn mỏng, khăn xô thưa

word

ENGLISH

gauze towel

  
NOUN

/ɡɔːz ˈtaʊəl/

gauze cloth

Khăn xô là loại khăn thưa, nhẹ, thường dùng để bọc hoặc cho trẻ em.

Ví dụ

1.

Em bé được bọc trong một chiếc khăn xô mềm.

The baby was wrapped in a soft gauze towel.

2.

Khăn xô thoáng khí và nhẹ nhàng.

Gauze towels are breathable and gentle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gauze towel nhé! check Muslin cloth – Khăn vải muslin

Phân biệt: Muslin cloth là loại vải nhẹ và thoáng khí, thường được dùng làm khăn xô hoặc khăn quấn em bé.

Ví dụ: She wrapped the baby in a soft muslin cloth. (Cô ấy quấn em bé trong một chiếc khăn vải muslin mềm mại.) check Thin cotton towel – Khăn cotton mỏng

Phân biệt: Thin cotton towel là khăn cotton nhẹ, có độ thấm hút tốt, thường dùng để lau cho trẻ sơ sinh.

Ví dụ: A thin cotton towel is ideal for wiping a baby’s skin. (Khăn cotton mỏng rất phù hợp để lau da em bé.) check Breathable baby towel – Khăn cho bé thoáng khí

Phân biệt: Breathable baby towel được thiết kế để thấm hút tốt nhưng vẫn thoáng khí, giúp bé không bị hầm bí.

Ví dụ: The breathable baby towel prevents overheating. (Khăn cho bé thoáng khí giúp ngăn ngừa tình trạng quá nóng.) check Multi-layered gauze towel – Khăn xô nhiều lớp

Phân biệt: Multi-layered gauze towel có nhiều lớp vải xô để tăng độ thấm hút nhưng vẫn nhẹ nhàng trên da bé.

Ví dụ: A multi-layered gauze towel is great for newborns. (Khăn xô nhiều lớp rất phù hợp cho trẻ sơ sinh.)