VIETNAMESE

vẻ đẹp tiềm ẩn

ENGLISH

hidden beauty

  
NOUN

/ˈhɪdən ˈbjuti/

"Vẻ đẹp tiềm ẩn" là cụm từ đề cập đến phẩm chất hoặc sức hấp dẫn không thể hiện rõ ràng ngay lập tức và thường đòi hỏi sự quan sát hoặc hiểu biết sâu sắc hơn để đánh giá.

Ví dụ

1.

Bức tranh chứa đựng một vẻ đẹp tiềm ẩn, cần phải chiêm ngưỡng thật kỹ mới cảm nhận được.

The painting contains a hidden beauty that requires careful observation to appreciate.

2.

Cô ấy có một vẻ đẹp tiềm ẩn vượt qua vẻ bề ngoài của mình; chính sự tử tế và sự sâu sắc của cô mới thực sự tỏa sáng.

She has a hidden beauty that goes beyond her physical appearance; it’s her kindness and depth that truly shine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hidden Beauty nhé! check Inner Beauty - Vẻ đẹp bên trong

Phân biệt: Inner beauty mô tả những phẩm chất tốt đẹp không thể nhìn thấy ngay từ vẻ ngoài, như lòng nhân hậu và trí tuệ.

Ví dụ: Her kindness and compassion showed her inner beauty. (Lòng nhân hậu và sự cảm thông của cô ấy thể hiện vẻ đẹp bên trong.) check Subtle Charm - Sự quyến rũ tinh tế

Phân biệt: Subtle charm mô tả một sức hút không quá nổi bật ngay lập tức nhưng có thể gây ấn tượng lâu dài.

Ví dụ: He had a subtle charm that took time to notice. (Anh ấy có một sự quyến rũ tinh tế cần thời gian mới nhận ra.) check Unseen Elegance - Sự thanh lịch ẩn giấu

Phân biệt: Unseen elegance mô tả nét đẹp tinh tế không phô trương, chỉ được nhận ra khi quan sát kỹ hơn.

Ví dụ: Her unseen elegance was revealed through her thoughtful actions. (Sự thanh lịch ẩn giấu của cô ấy được thể hiện qua những hành động chu đáo.) check Disguised Grace - Vẻ duyên dáng bị che giấu

Phân biệt: Disguised grace mô tả một vẻ đẹp bị che lấp bởi những yếu tố bề ngoài khác nhưng vẫn hiện hữu.

Ví dụ: His disguised grace only became apparent after getting to know him better. (Vẻ duyên dáng bị che giấu của anh ấy chỉ hiện rõ khi người ta quen anh ấy lâu hơn.)