VIETNAMESE
dưa chuột bao tử
dưa chuột, dưa non
ENGLISH
baby cucumber
/ˈbeɪbi ˈkjuːkʌmbər/
cucumber
"Dưa chuột bao tử" là một loại dưa chuột nhỏ, non, thường được ăn sống hoặc làm dưa.
Ví dụ
1.
Cô ấy làm món salad với dưa chuột bao tử.
She made a salad with baby cucumber.
2.
Dưa chuột bao tử tươi và giòn.
Baby cucumbers are fresh and crunchy.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ cucumber nhé!
Cool as a cucumber – Bình tĩnh, điềm tĩnh
Ví dụ: Even in the middle of a crisis, she remained cool as a cucumber.
(Thậm chí giữa khủng hoảng, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh.)
As fresh as a cucumber – Cảm thấy khỏe khoắn
Ví dụ: After a good night's sleep, he felt as fresh as a cucumber.
(Sau một giấc ngủ ngon, anh ấy cảm thấy tràn đầy sức sống.)
A tough cucumber – Một người mạnh mẽ
Ví dụ: Despite all the challenges, he proved to be a tough cucumber.
(Bất chấp mọi thử thách, anh ấy chứng tỏ mình là một người kiên cường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết