VIETNAMESE

đồ được thưởng

phần thưởng

word

ENGLISH

rewarded items

  
NOUN

/rɪˈwɔːdɪd ˈaɪtəmz/

prize items

Đồ được thưởng là vật phẩm nhận được sau khi đạt thành tích hoặc thắng cuộc thi.

Ví dụ

1.

Đồ được thưởng được trưng bày trên kệ.

The rewarded items were displayed on the shelf.

2.

Đồ được thưởng tạo động lực để mọi người đạt nhiều thành tích hơn.

Rewarded items motivate people to achieve more.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rewarded items nhé! check Prize items – Món quà thưởng

Phân biệt: Prize items là những món quà được trao cho người thắng cuộc, có thể là kết quả của một cuộc thi hoặc thành tích, rất giống rewarded items, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào giá trị của giải thưởng.

Ví dụ: The prize items included a trophy and a gift card. (Món quà thưởng bao gồm một chiếc cúp và thẻ quà tặng.) check Awarded goods – Hàng hóa được trao giải

Phân biệt: Awarded goods là các vật phẩm hoặc sản phẩm được trao cho những người đạt thành tích, rất giống rewarded items, nhưng từ này có thể bao gồm cả các sản phẩm vật lý.

Ví dụ: The awarded goods were handed out at the ceremony. (Hàng hóa được trao giải được trao tại buổi lễ.) check Gratified items – Món đồ thưởng

Phân biệt: Gratified items là những vật phẩm được trao như phần thưởng, tuy ít sử dụng hơn rewarded items, nhưng cũng có ý nghĩa tương tự trong việc trao tặng.

Ví dụ: He received gratified items for his extraordinary work. (Anh ấy nhận được món đồ thưởng cho công việc xuất sắc của mình.) check Gifted awards – Giải thưởng tặng quà

Phân biệt: Gifted awards là các giải thưởng được trao như món quà tặng cho thành tích đặc biệt, có thể bao gồm các món đồ giống rewarded items, nhưng từ này nhấn mạnh vào tính tặng quà của phần thưởng.

Ví dụ: The gifted awards were given to the top performers of the year. (Giải thưởng tặng quà được trao cho những người biểu diễn xuất sắc nhất trong năm.)