VIETNAMESE
sách âm nhạc
sách nhạc
ENGLISH
music book
/ˈmjuː.zɪk bʊk/
music theory guide
Sách âm nhạc là sách chứa kiến thức hoặc bài tập về lý thuyết và thực hành âm nhạc.
Ví dụ
1.
Sách âm nhạc bao gồm các tác phẩm cổ điển.
The music book included classical compositions.
2.
Sách âm nhạc rất cần thiết để học nhạc cụ.
Music books are essential for learning instruments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của music book nhé!
Sheet music - Bản nhạc chép tay
Phân biệt: Sheet music là bản ghi nốt nhạc của một bài hát hoặc bản nhạc, thường không bao gồm hướng dẫn hoặc bài tập như music book.
Ví dụ:
The pianist placed the sheet music on the stand before playing.
(Người chơi piano đặt bản nhạc chép tay lên giá trước khi chơi.)
Songbook - Sách bài hát
Phân biệt: Songbook là tập hợp các bài hát, thường đi kèm lời và hợp âm, khác với music book, có thể chứa cả kiến thức lý thuyết và thực hành.
Ví dụ:
The choir practiced using a songbook filled with hymns.
(Dàn hợp xướng luyện tập bằng một sách bài hát chứa các bài thánh ca.)
Music theory book - Sách lý thuyết âm nhạc
Phân biệt: Music theory book tập trung vào giảng dạy lý thuyết âm nhạc như nhịp điệu, hòa âm và ký hiệu, trong khi music book có thể bao gồm cả lý thuyết và thực hành.
Ví dụ:
He studied from a music theory book to improve his composition skills.
(Anh ấy học từ một sách lý thuyết âm nhạc để cải thiện kỹ năng sáng tác.)
Practice book - Sách luyện tập
Phân biệt: Practice book là sách chứa bài tập thực hành cho người học nhạc, không nhất thiết phải có lý thuyết như music book.
Ví dụ: The violin student used a practice book to master the basics. (Học viên violin sử dụng sách luyện tập để nắm vững các kỹ thuật cơ bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết