VIETNAMESE

Dung

Ngoại hình, dung mạo

ENGLISH

Appearance

  
NOUN

/əˈpɪə.rəns/

Looks, features

"Dung" là từ chỉ diện mạo, vẻ bề ngoài của một người.

Ví dụ

1.

Dung mạo của cô ấy thanh lịch và cuốn hút.

Her appearance was elegant and charming.

2.

Dung mạo của anh ấy thay đổi đáng kể theo năm tháng.

His appearance changed drastically over the years.

Ghi chú

Dung là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của Dung nhé! check Nghĩa 1: Diện mạo, vẻ bề ngoài của một người.

Tiếng Anh: Appearance

Ví dụ: Her appearance was always elegant and refined. (Dung mạo của cô ấy luôn thanh lịch và tinh tế.) check Nghĩa 2: Khoan dung, độ lượng, tha thứ.

Tiếng Anh: Tolerance hoặc Forgiveness

Ví dụ: She showed great tolerance towards his mistakes. (Cô ấy thể hiện sự khoan dung lớn với những sai lầm của anh ấy.) check Nghĩa 3: Dung trong Dung dịch (Hóa học, chất lỏng hòa tan các chất khác).

Tiếng Anh: Liquid Mixture

Ví dụ: A liquid mixture can contain multiple dissolved substances. (Một hỗn hợp dung dịch có thể chứa nhiều chất hòa tan khác nhau.)