VIETNAMESE
đồ thổ cẩm
sản phẩm thổ cẩm
ENGLISH
brocade items
/brəʊˈkeɪd ˈaɪtəmz/
woven goods
Đồ thổ cẩm là các sản phẩm thủ công làm từ vải dệt với họa tiết truyền thống của dân tộc.
Ví dụ
1.
Chợ bán các sản phẩm thổ cẩm nhiều màu sắc.
The market sells colorful brocade items.
2.
Đồ thổ cẩm đại diện cho di sản văn hóa.
Brocade items represent cultural heritage.
Ghi chú
Brocade items là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ công và văn hóa dân tộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional crafts – Thủ công truyền thống
Ví dụ:
Brocade items are a prime example of traditional crafts made with intricate weaving techniques.
(Đồ thổ cẩm là một ví dụ điển hình của thủ công truyền thống, được làm bằng kỹ thuật dệt tinh xảo.)
Textile arts – Nghệ thuật dệt
Ví dụ:
Brocade items are part of the broader textile arts and are known for their rich patterns and colors.
(Đồ thổ cẩm là một phần của nghệ thuật dệt và nổi tiếng với họa tiết và màu sắc phong phú.)
Cultural heritage – Di sản văn hóa
Ví dụ:
Brocade items are often passed down through generations as part of a community's cultural heritage.
(Đồ thổ cẩm thường được truyền lại qua các thế hệ như một phần của di sản văn hóa của cộng đồng.)
Handmade products – Sản phẩm thủ công
Ví dụ:
The market features various brocade items, all of which are handmade products from local artisans.
(Chợ có nhiều đồ thổ cẩm, tất cả đều là sản phẩm thủ công từ các nghệ nhân địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết