VIETNAMESE

tổ ấm

mái ấm gia đình, chốn an lành

word

ENGLISH

cozy home

  
NOUN

/ˈkoʊzi hoʊm/

family nest

Tổ ấm là nơi ở đầy tình yêu thương và sự gắn bó gia đình.

Ví dụ

1.

Tổ ấm của họ tràn ngập tiếng cười.

Their cozy home was filled with laughter.

2.

Tổ ấm mang lại cảm giác thuộc về.

Cozy homes provide a sense of belonging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cozy home nhé! check Warm household – Gia đình ấm áp

Phân biệt: Warm household nhấn mạnh vào sự ấm áp của không khí gia đình, hơn là kiến trúc của ngôi nhà.

Ví dụ: Their warm household made every guest feel welcome. (Gia đình ấm áp của họ khiến mọi vị khách đều cảm thấy được chào đón.) check Comfortable house – Ngôi nhà thoải mái

Phân biệt: Comfortable house mô tả một nơi ở đầy đủ tiện nghi, mang lại cảm giác dễ chịu.

Ví dụ: They decorated their comfortable house with soft furniture and warm colors. (Họ trang trí ngôi nhà thoải mái của mình với nội thất mềm mại và màu sắc ấm áp.) check Snug dwelling – Chốn ở ấm cúng

Phân biệt: Snug dwelling là một cách diễn đạt trang trọng hoặc văn chương hơn để nói về một ngôi nhà nhỏ nhưng ấm áp.

Ví dụ: The small cottage was a snug dwelling for the retired couple. (Ngôi nhà nhỏ là một chốn ở ấm cúng cho cặp vợ chồng già.) check Homely space – Không gian đầm ấm

Phân biệt: Homely space mô tả một không gian không cần quá sang trọng nhưng đem lại cảm giác gần gũi, ấm áp.

Ví dụ: Their homely space was filled with family photos and soft blankets. (Không gian đầm ấm của họ được lấp đầy bởi những bức ảnh gia đình và chăn mềm.)