VIETNAMESE

Gót sen

Gót chân nhỏ, mềm mại

ENGLISH

Lotus feet

  
NOUN

/ˈloʊ.təs fiːt/

Delicate feet

"Gót sen" là từ cũ thường dùng trong văn chương, dùng để chỉ gót chân, bước đi uyển chuyển, nhẹ nhàng của người phụ nữ đẹp.

Ví dụ

1.

Cô ấy bước đi uyển chuyển, gót sen như không chạm đất.

She walked gracefully, her lotus feet barely touching the ground.

2.

Bài thơ cổ ca ngợi gót sen của nàng.

The ancient poem praised the maiden’s lotus feet.

Ghi chú

Gót sen là một từ thuộc lĩnh vực văn chương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Delicate Heels - Gót chân mảnh mai Ví dụ: Her delicate heels barely made a sound as she walked across the marble floor. (Gót chân mảnh mai của cô ấy gần như không tạo ra tiếng động khi cô bước qua sàn đá cẩm thạch.) check Graceful Steps - Bước chân duyên dáng Ví dụ: Her graceful steps made her look like she was gliding rather than walking. (Bước chân duyên dáng của cô ấy khiến cô trông như đang lướt đi thay vì đi bộ.) check Slender Feet - Bàn chân thon gọn Ví dụ: Her slender feet were admired by many poets in ancient times. (Đôi chân thon gọn của cô ấy từng được nhiều nhà thơ ca ngợi trong thời cổ đại.) check Ethereal Gait - Dáng đi nhẹ nhàng, thanh thoát Ví dụ: Her ethereal gait gave her an almost otherworldly charm. (Dáng đi nhẹ nhàng của cô ấy mang đến một nét quyến rũ thoát tục.)