VIETNAMESE
nhiều lông
rậm lông
ENGLISH
hairy
/ˈhɛri/
bushy, woolly
"Nhiều lông" là từ dùng để miêu tả một người hoặc một vật nào đó có rất nhiều lông trên cơ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy có một bộ ngực nhiều lông.
He has a hairy chest.
2.
Cánh tay của người đàn ông nhiều lông đến mức trông như thể anh ta đang mặc một chiếc áo len.
The man's arms were so hairy that it almost looked like he was wearing a sweater.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hairy nhé!
Furry - Có nhiều lông mềm, thường dùng cho động vật
Phân biệt: Furry mô tả lớp lông mềm và dày, chủ yếu được dùng cho động vật hoặc đồ vật có bề mặt lông.
Ví dụ:
The cat has a very furry tail.
(Con mèo có một cái đuôi rất nhiều lông mềm.)
Bushy - Rậm rạp, xù xì
Phân biệt: Bushy mô tả lông hoặc tóc dày và mọc không có trật tự.
Ví dụ:
He has bushy eyebrows that make him look older.
(Anh ấy có đôi lông mày rậm làm anh trông già hơn.)
Shaggy - Lông dài, xù xì, không gọn gàng
Phân biệt: Shaggy mô tả lông hoặc tóc dài và không được tỉa gọn.
Ví dụ:
The dog had a shaggy coat that needed grooming.
(Chú chó có bộ lông xù cần được chải chuốt.)
Hirsute - Có nhiều lông, rậm rạp (cách diễn đạt trang trọng)
Phân biệt: Hirsute là từ mang sắc thái khoa học hoặc trang trọng để chỉ tình trạng nhiều lông.
Ví dụ: The scientist studied the hirsute characteristics of certain mammals. (Nhà khoa học nghiên cứu các đặc điểm rậm lông của một số loài động vật có vú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết