VIETNAMESE

vai ngang

ENGLISH

broad shoulders

  
NOUN

/brɔd ˈʃoʊldərz/

"Vai ngang" là từ dùng để chỉ vai rộng và ngang, tạo cảm giác vai không bị hẹp mà có chiều rộng tương đối lớn so với cơ thể.

Ví dụ

1.

Vai ngang của anh ấy khiến anh trông có vẻ uy nghiêm và tự tin hơn.

His broad shoulders made him appear more imposing and confident.

2.

Cô ngưỡng mộ vai ngang của vận động viên, điều này góp phần vào vẻ ngoài mạnh mẽ và quyền lực của anh ấy.

She admired the athlete’s broad shoulders, which contributed to his strong and powerful appearance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Broad Shoulders nhé! check Square Shoulders - Vai vuông, góc cạnh

Phân biệt: Square shoulders mô tả bờ vai có góc rõ ràng, không bị tròn hay dốc xuống.

Ví dụ: His square shoulders made him look more masculine. (Bờ vai vuông của anh ấy khiến anh trông nam tính hơn.) check Wide Frame - Khung xương rộng

Phân biệt: Wide frame không chỉ mô tả vai rộng mà còn đề cập đến toàn bộ vóc dáng cơ thể to lớn.

Ví dụ: With his wide frame, he easily stood out in the crowd. (Với khung xương rộng, anh ấy dễ dàng nổi bật trong đám đông.) check Athletic Build - Thể hình thể thao

Phân biệt: Athletic build mô tả vóc dáng săn chắc, cân đối với bờ vai rộng, thường gặp ở người tập luyện thể thao.

Ví dụ: His athletic build helped him excel in swimming. (Thể hình thể thao của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong bơi lội.) check Strong Shoulders - Bờ vai khỏe mạnh, rắn chắc

Phân biệt: Strong shoulders nhấn mạnh vào sự vững chắc của cơ vai, thể hiện sức mạnh thể chất.

Ví dụ: She rested her head on his strong shoulders for comfort. (Cô ấy tựa đầu vào bờ vai vững chắc của anh ấy để tìm sự an ủi.)