VIETNAMESE
danh sách bạn bè
danh bạn bè
ENGLISH
Friends list
/frɛndz lɪst/
social list
Danh sách bạn bè là danh sách các mối quan hệ xã hội, thường lưu trữ trong ứng dụng hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Danh sách bạn bè trên mạng xã hội của cô ấy rất lớn.
Her friends list on social media is extensive.
2.
Anh ấy chỉnh sửa danh sách bạn bè để xóa tài khoản không hoạt động.
He edited his friends list to remove inactive accounts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của friends list nhé!
Contacts list – Danh bạ liên lạc
Phân biệt: Contacts list là danh sách các liên hệ trong điện thoại hoặc ứng dụng, rất giống friends list, nhưng từ này có thể bao gồm cả bạn bè, gia đình, và đồng nghiệp, không chỉ giới hạn trong mối quan hệ bạn bè.
Ví dụ:
I updated my contacts list on the new phone.
(Tôi đã cập nhật danh bạ liên lạc trên điện thoại mới.)
Social network list – Danh sách mạng xã hội
Phân biệt: Social network list là danh sách các mối quan hệ xã hội trên nền tảng mạng xã hội, rất giống friends list, nhưng từ này nhấn mạnh vào mối quan hệ trực tuyến.
Ví dụ:
The app displayed my social network list for easy communication.
(Ứng dụng hiển thị danh sách mạng xã hội của tôi để giao tiếp dễ dàng.)
Buddy list – Danh sách bạn bè
Phân biệt: Buddy list là danh sách bạn bè trong các ứng dụng trò chuyện hoặc mạng xã hội, rất giống friends list, nhưng từ này thường dùng trong các ứng dụng trò chuyện trực tuyến.
Ví dụ:
She added him to her buddy list on the chat app.
(Cô ấy thêm anh ta vào danh sách bạn bè trong ứng dụng trò chuyện.)
Peer list – Danh sách đồng nghiệp
Phân biệt: Peer list là danh sách các đồng nghiệp hoặc bạn bè đồng trang lứa, tương tự friends list, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào mối quan hệ trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Ví dụ: The peer list was used to organize the group discussion. (Danh sách đồng nghiệp được sử dụng để tổ chức cuộc thảo luận nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết