VIETNAMESE

hoa kiều

người Hoa xa xứ

ENGLISH

Chinese expatriate

  
NOUN

/ˈʧaɪniːz ɛkˈspætrɪət/

Chinese diaspora

“Hoa kiều” là từ chỉ người gốc Hoa sinh sống ở nước ngoài.

Ví dụ

1.

Hoa kiều xây dựng một cộng đồng vững mạnh ở nước ngoài.

The Chinese expatriate built a strong community abroad.

2.

Hoa kiều giữ gìn các truyền thống văn hóa ở nước ngoài.

The Chinese expatriate preserved cultural traditions abroad.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ gần nghĩa của Chinese expatriate nhé! check Chinese diaspora - Cộng đồng Hoa kiều Phân biệt: Chinese diaspora ám chỉ toàn bộ cộng đồng người gốc Hoa trên khắp thế giới, trong khi Chinese expatriate chỉ một cá nhân rời khỏi Trung Quốc sinh sống ở nước khác. Ví dụ: The Chinese diaspora has a strong influence on global trade. (Cộng đồng Hoa kiều có ảnh hưởng lớn đến thương mại toàn cầu.) check Overseas Chinese - Người Hoa ở nước ngoài Phân biệt: Overseas Chinese tập trung vào việc người gốc Hoa đang sống bên ngoài Trung Quốc, thường với ý nghĩa về văn hóa hoặc cộng đồng. Ví dụ: The overseas Chinese preserve their cultural traditions. (Người Hoa ở nước ngoài bảo tồn các truyền thống văn hóa của họ.)