VIETNAMESE

tinh dầu bạc hà

dầu bạc hà, hương liệu bạc hà

word

ENGLISH

peppermint essential oil

  
NOUN

/ˈpɛpərˌmɪnt əˈsɛnʃəl ˌɔɪl/

mint oil

Tinh dầu bạc hà là tinh chất từ lá bạc hà, dùng trong hương liệu và mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Tinh dầu bạc hà tươi mát và sảng khoái.

Peppermint essential oil is refreshing and invigorating.

2.

Tinh dầu bạc hà rất phổ biến trong liệu pháp hương liệu.

Peppermint oil is common in aromatherapy.

Ghi chú

Peppermint essential oil là một từ vựng thuộc lĩnh vực hương liệuchăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mint oil – Dầu bạc hà Ví dụ: Mint oil is commonly used in toothpaste and mouthwash. (Dầu bạc hà thường được sử dụng trong kem đánh răng và nước súc miệng.) check Menthol extract – Chiết xuất menthol Ví dụ: Menthol extract provides a cooling sensation when applied to the skin. (Chiết xuất menthol mang lại cảm giác mát lạnh khi thoa lên da.) check Cooling essential oil – Tinh dầu làm mát Ví dụ: Peppermint is one of the best cooling essential oils for headaches. (Bạc hà là một trong những loại tinh dầu làm mát tốt nhất để giảm đau đầu.) check Herbal essential oil – Tinh dầu thảo dược Ví dụ: Many herbal essential oils, including peppermint, have soothing effects. (Nhiều loại tinh dầu thảo dược, bao gồm bạc hà, có tác dụng làm dịu.)