VIETNAMESE
sa sút
giảm sút
ENGLISH
decline
/dɪˈklaɪn/
deteriorate
Sa sút là giảm sút về chất lượng, số lượng hoặc tinh thần.
Ví dụ
1.
The economy declined during the recession.
Nền kinh tế sa sút trong thời kỳ suy thoái.
2.
His health declined rapidly last year.
Sức khỏe của anh ấy sa sút nhanh chóng năm ngoái.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “decline” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Decline in health - Sức khỏe suy giảm
Ví dụ:
His health declined rapidly after the accident.
(Sức khỏe của anh ấy suy giảm nhanh chóng sau tai nạn.)
Decline an invitation - Từ chối lời mời
Ví dụ:
She declined the invitation to the party.
(Cô ấy từ chối lời mời dự tiệc.)
Decline in sales - Doanh số giảm
Ví dụ:
The company faced a significant decline in sales.
(Công ty phải đối mặt với sự sụt giảm đáng kể trong doanh số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết