VIETNAMESE
nhịp đập
ENGLISH
Pulse
/pʌls/
“Nhịp đập” là chuỗi nhịp đập liên tục, thể hiện sự sống động hoặc năng lượng trong âm nhạc.
Ví dụ
1.
Nhịp đập của âm nhạc khiến mọi người nhảy múa không ngừng.
The pulse of the music kept everyone dancing.
2.
Nhịp đập làm tăng thêm sức sống cho buổi biểu diễn.
The pulse added vibrancy to the performance.
Ghi chú
Pulse là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhịp đập nhé!
Nghĩa 1: Nhịp tim hoặc mạch đập
Ví dụ:
The nurse checked the patient’s pulse to ensure he was stable.
(Y tá kiểm tra mạch đập của bệnh nhân để đảm bảo anh ta ổn định.)
Nghĩa 2: Nhịp điệu hoặc tần số dao động (trong âm nhạc, điện tử, sóng tín hiệu)
Ví dụ:
The DJ adjusted the bass to match the pulse of the music.
(DJ đã điều chỉnh âm trầm để phù hợp với nhịp điệu của âm nhạc.)
Nghĩa 3: Cảm nhận về sự chuyển động, thay đổi (trong xã hội, kinh tế, công nghệ)
Ví dụ:
A good marketer should always keep their finger on the pulse of consumer trends.
(Một nhà tiếp thị giỏi luôn phải nắm bắt xu hướng tiêu dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết