VIETNAMESE
sao y bản chính
sao chép chính xác
ENGLISH
certify copy
/ˈsɜːrtɪˌfaɪ ˈkɑːpi/
duplicate
Sao y bản chính là hành động sao chép một tài liệu thành bản sao chính xác.
Ví dụ
1.
She certified a copy of her passport for official use.
Cô ấy sao y bản chính hộ chiếu để sử dụng chính thức.
2.
He certified copies of his degrees for the application.
Anh ấy sao y bản chính bằng cấp cho hồ sơ.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “certify copy” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Certify a copy of a document - Sao y một tài liệu
Ví dụ:
She certified a copy of her ID for the application.
(Cô ấy sao y bản chính chứng minh thư cho hồ sơ.)
Certify official copies - Chứng nhận các bản sao chính thức
Ví dụ:
He certified official copies of his certificates.
(Anh ấy sao y bản chính các chứng chỉ chính thức.)
Certify multiple copies - Sao y nhiều bản chính
Ví dụ:
They certified multiple copies for legal purposes.
(Họ sao y nhiều bản chính cho mục đích pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết