VIETNAMESE
hủ tiếu xào
ENGLISH
stir-fried rice noodle
/stɜr-fraɪd raɪs ˈnudəl/
Hủ tiếu xào là một món ăn truyền thống ở Việt Nam, thường được chế biến bằng cách xào nhanh trong chảo với các loại rau cải, thịt, hải sản và các gia vị khác.
Ví dụ
1.
Hủ tiếu xào là một món ăn nhanh và ngon trong ẩm thực châu Á.
Stir-fried rice noodle is a quick and delicious dish in Asian cuisine.
2.
Anh ta chuẩn bị hủ tiếu xào với rau cho bữa tối.
He prepared stir-fried rice noodle with vegetables for dinner.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ noodles nhé!
Use your noodle - Suy nghĩ, sử dụng trí tuệ
Ví dụ: You need to use your noodle to solve this puzzle.
(Bạn cần phải suy nghĩ để giải câu đố này.)
Off one's noodle - Hành động điên rồ, mất trí
Ví dụ: He must be off his noodle to jump into the freezing lake.
(Anh ta chắc phải điên lắm mới nhảy xuống hồ nước đóng băng.)
Not have a noodle - Không có ý tưởng hoặc kế hoạch gì
Ví dụ: I don’t have a noodle about what to cook for dinner.
(Tôi chẳng có ý tưởng gì về việc nấu bữa tối.)
Wet noodle - Một người yếu đuối, thiếu quyết đoán
Ví dụ: He’s such a wet noodle when it comes to making decisions.
(Anh ấy quá thiếu quyết đoán khi đưa ra quyết định.)
Fine as frog’s hair and twice as slick as a buttered noodle - Trơn tru, tinh tế hoặc khéo léo
Ví dụ: His speech was fine as frog’s hair and twice as slick as a buttered noodle.
(Bài phát biểu của anh ấy rất trơn tru và tinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết