VIETNAMESE

tuấn kiệt

ENGLISH

prodigy

  
NOUN

/ˈprɑdəʤi/

genius

"Tuấn kiệt" là từ dùng để chỉ một người có tài năng xuất sắc và đặc biệt ở một lĩnh vực nào đó, thường là từ khi còn trẻ.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ piano trẻ tuổi được ca ngợi là tuấn kiệt vì kỹ năng phi thường khi còn trẻ.

The young pianist was hailed as a prodigy for his extraordinary skill at such a young age.

2.

Nhiều người coi cô là một tuấn kiệt trong lĩnh vực toán học vì cô giải quyết các bài toán phức tạp một cách dễ dàng.

Many consider her a prodigy in mathematics because she solved complex problems effortlessly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prodigy nhé! check Genius - Thiên tài

Phân biệt: Genius mô tả một người có trí tuệ hoặc tài năng xuất sắc, không giới hạn ở trẻ em.

Ví dụ: Albert Einstein was considered a scientific genius. (Albert Einstein được coi là một thiên tài khoa học.) check Whiz Kid - Người trẻ tuổi tài năng vượt trội

Phân biệt: Whiz kid thường dùng để mô tả một người trẻ có năng khiếu xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là công nghệ hoặc kinh doanh.

Ví dụ: The young entrepreneur was a whiz kid in the tech industry. (Doanh nhân trẻ đó là một thiên tài trong ngành công nghệ.) check Young Talent - Tài năng trẻ

Phân biệt: Young talent nhấn mạnh tài năng của một người trẻ nhưng không nhất thiết phải phi thường như prodigy.

Ví dụ: The academy is searching for young talent in mathematics. (Học viện đang tìm kiếm tài năng trẻ trong lĩnh vực toán học.) check Child Prodigy - Thần đồng

Phân biệt: Child prodigy là thuật ngữ chỉ những đứa trẻ có khả năng vượt xa độ tuổi của chúng.

Ví dụ: Mozart was a child prodigy who composed music at a very young age. (Mozart là một thần đồng âm nhạc, sáng tác nhạc từ khi còn rất nhỏ.)